Hội tin học tỉnh khánh hòa

BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CỬ NHÂN CNTT KHÓA 2011B


Chia sẻ nội dung
STT HỌ TÊN NƠI SINH CS_A CS_B KT PHẦN CỨNG Mạng CB CSDL NTERNET& GDNT Mang&TBTT Win Ser DVMẠNG HĐHLinux DV Linux



1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
1 Trần Hoàng Ai Khánh Hòa 8.5
6.5
8.0
8.0


9.0






8.0



2 Nguyễn Hương Thảo Anh Quảng Ngãi 7.5
6.0
6.0
7.0


5.0






v



4 Trần Quang Bình Khánh Hoà 9.0
9.0
8.0
5.0


7.0






7.0



5 Huỳnh Quốc Chinh Khánh Hòa

5.0
v
4.0


2.0






v



6 Phan Quang Chuẩn Khánh Hòa M
5.5
8.0
9.0


7.0






6.0



8 Nguyễn Hải Đông Khánh Hoà 8.5
8.0
8.0
7.0


7.0






6.0



10 Nguyễn Đức Dũng Quảng Bình 8.0
6.0
7.0
6.0


5.0






4.0



11 Huỳnh Hán Việt Bảo Dương Khánh Hòa 8.5
6.0
9.0
6.0


8.0






v



12 Nguyễn Đức Giúp Khánh Hoà 8.0
1.0
6.0
2.0


5.0






v



13 Nguyễn Trương Vân Hải Khánh Hòa 8.5
9.0
9.0
6.0


7.0






8.0



14 Phan Bá Hạc Quảng Trị 8.5
5.0
6.0
6.0


2.0






v



16 Nguyễn Đức Hòa Khánh Hòa 8.0
1.0
6.0
6.0


5.0






v



17 Nguyễn Ngọc Hòa Khánh Hoà 6.5
1.0
6.0
5.0


6.0






5.0



18 Nguyễn Thái Hòa Khánh Hoà v
v
8.0
6.0


3.0






4.0



19 Nguyễn Tuấn Hùng Nha Trang 7.0
4.0
6.0
6.0


5.0






v



20 Hoàng Thế Hưng Khánh Hoà 8.5
7.0
8.0
5.0


6.0






6.0



21 Phùng Đức Huy Cao Bằng 8.0
5.0
7.0
5.0


7.0






v



22 Trần Anh Khoa Khánh Hoà 8.0
5.0
8.0
7.0


8.0






v



23 Phạm Bá Lợi Gia Lai v
2.5
7.0
4.0


4.0






5.0



24 Sầm Ngọc Nam Cao Bằng 8.0
4.0
7.0
4.0


6.0






v



25 Võ Minh Sơn Bình Định 8.0
5.0
7.0
5.0


7.0






6.0



26 Lê Văn Sinh Khánh Hoà 8.5
7.0
7.0
7.0


7.0






6.0



27 Dương Trung Sơn  Khánh Hòa 8.5
3.0
8.0
8.0


6.0






7.0



28 Võ Quang Thanh Sơn Khánh Hoà v
5.0
v
4.0


v






v



29 Đinh Xuân Thái Khánh Hoà 9.0
8.0
9.0
8.0


6.0






6.0



30 Nguyễn Hoài Thanh Khánh Hoà 8.5
8.5
6.0
7.0


6.0






v



31 Trần Đặng Anh Thảo ĐăkLăk 7.0
7.5
7.0
6.0


5.0






6.0



32 Ngô Quang Thi Khánh Hoà 8.0
6.0
9.0
4.0


6.0






7.0



33 Phạm Thị Đan Thùy Khánh Hòa 8.0
1.0
7.0
6.0


5.0






7.0



34 Huỳnh Kim Toàn Khánh Hòa 8.5
9.0
8.0
8.0


6.0






6.0



35 Nguyễn Đức Toàn Khánh Hoà 8.0
0.0
v
2.0


v






v



36 Nguyễn Kim Trúc Phú Yên 8.0
5.5
6.0
6.0


8.0






v



37 Nguyễn Quốc Vũ Khánh Hòa 7.5
v
v
v


v






v



38 Lương Thanh Xuân Đồng Nai 8.0
6.5
7.0
7.0


5.0






5.0



39 Triệu Tín Khánh Hòa M
V 5.0 7.0
5.0
7.0
8.0










STT HỌ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH CS_A CS_B KT PHẦN CỨNG Mạng CB CSDL INTERNET& GDNT Mang&TBTT Win Ser DVMẠNG HĐHLinux DV Linux Bảo mật mạng LanWan D/A




1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2

1 Trần Hoàng Ai 2/19/1978 Khánh Hòa 8.5
6.5
8.0
8.0
6.0
9.0
v
9.0
6.0
8.0
8.0
6.0
7.5
5.0
8.0
2 Trần Quang Bình 28/06/1983 Khánh Hoà 9.0
9.0
8.0
5.0
5.0
7.0
6.0
7.0
6.0
9.0
7.0
5.0
7.5
5.0
9.0
3 Huỳnh Quốc Chinh  26/03/1984 Khánh Hòa 5.0
5.0
v
4.0
5.0
8.0
4.0 3.0 8.0
6.0
9.0
6.0
5.0
7.5
5.0
8.0
4 Phan Quang Chuẩn 1/25/1979 Khánh Hòa M
5.5
8.0
9.0


7.0
v
6.0


7.0
6.0
3.0
v




5 Nguyễn Hải Đông 28/12/1983 Khánh Hoà 8.5
8.0
8.0
7.0
5.0
7.0
7.0
9.0
6.0
9.0
6.0
6.0
7.5
5.0
9.0
6 Nguyễn Đức Dũng 20/05/1992 Quảng Bình 8.0
6.0
7.0
6.0
2.0 8.0 5.0
3.0 3.0 5.0
5.0
6.0
4.0
5.0
6.5
5.0
8.0
7 Huỳnh Hán Việt Bảo Dương 10/09/1984 Khánh Hòa 8.5
6.0
9.0
6.0
5.0
8.0
5.0
8.0
3.0
9.0
7.0
6.0
7.0
5.0
9.0
8 Nguyễn Trương Vân Hạc  1/11/1988 Khánh Hòa 8.5
9.0
9.0
6.0
7.0
7.0
5.0
7.0
6.0
9.0
8.0
7.0
6.5
6.0
9.0
9 Phan Bá Hải 18/09/1988 Quảng Trị 8.5
5.0
6.0
6.0


2.0
v
2.0
v
v
v
v
v




10 Nguyễn Ngọc Hòa 28/11/1977 Khánh Hoà 6.5
1.0
6.0
5.0
6.0
6.0
3.0
6.0
v
6.0
5.0
5.0
7.0
5.0
8.0
11 Nguyễn Thái Hòa 24/01/1988 Khánh Hoà 5.0
v
8.0
6.0
5.0
6.5
4.0 7.0 6.0
6.0
7.0
5.0
6.0
7.0
5.0
8.0
12 Hoàng Thế Hưng 22/10/1992 Khánh Hoà 8.5
7.0
8.0
5.0
5.0
6.0
6.0
8.0
5.0
8.0
6.0
5.0
6.0
5.0
8.0
13 Phùng Đức Huy 01/12/1985 Cao Bằng 8.0
5.0
7.0
5.0
5.0
7.0
4.0
5.0
2.0
6.0
6.0
v
6.5
5.0
8.0
14 Trần Anh Khoa 20/03/1975 Khánh Hoà 8.0
5.0
8.0
7.0
5.0
8.0
5.0
5.0
7.0
8.0
5.0
6.0
7.0
6.0
9.0
15 Phạm Bá Lợi 12/18/1986 Gia Lai v
2.5
7.0
4.0
v
4.0
6.0
v


5.0
5.0
5.0
2.5
v


16 Võ Minh Sang 30/11/1987 Bình Định 8.0
5.0
7.0
5.0


7.0


5.0


8.0
6.0
6.0
v




17 Lê Văn Sinh 28/07/1992 Khánh Hoà 8.5
7.0
7.0
7.0
6.0
7.0
5.0
5.0


5.0
6.0
5.0
7.5
6.0


18 Dương Trung Sơn 01/01/1991 Khánh Hòa 8.5
9,5
8.0
8.0
5.0
6.0
5.0
8.0
5.0
9.0
7.0
5.0
7.0
6.0


19 Đinh Xuân Thái 15/02/1975 Khánh Hoà 9.0
8.0
9.0
8.0
4.0 6.0 6.0
5.0
6.0
7.0
8.0
6.0
9.0
6.0
6.0
8.0
20 Trần Đặng Anh Thảo 27/11/1991 ĐăkLăk 7.0
7.5
7.0
6.0
5.0
5.0
7.0
6.0
5.0
6.0
6.0
6.0
7.0
5.0
8.0
21 Ngô Quang Thi 18/04/1989 Khánh Hoà 8.0
6.0
9.0
4.0
6.0
6.0
6.0
6.0
5.0
7.0
7.0
5.0
7.0
5.0


22 Phạm Thị Đan Thùy 10/01/1992 Khánh Hòa 8.0
1.0
7.0
6.0
5.0
5.0
5.0
6.0


8.0
7.0
5.0
7.5
v


23 Huỳnh Kim Toàn 18/11/1989 Khánh Hòa 8.5
9.0
8.0
8.0
6.0
6.0
5.0
5.0
6.0
6.0
6.0
5.0
6.5
6.0
9.0
24 Lương Thanh Xuân 05/08/1986 Đồng Nai 8.0
6.5
7.0
7.0
2.0
5.0
5.0
5.0


5.0
5.0
5.0
7.0
v




























































Giám đốc Trung tâm








Tải file excel tại đây


Hội tin học Khánh Hòa

Bài viết cùng chuyên mục

< >

Tra cứu hội viên


Dành cho hội viên

Next Pre

Thăm dò




 
>